Bộ điều chế Winersat WSM 360SL
WSM 360SL
Winersat
12 tháng
Bộ điều chế Winersat WSM 360SL
Bộ điều chế Winersat WSM 360SL
Bộ điều chế Winersat WSM 360SL: Chuyển đổi tín hiệu Video/Audio sang tín hiệu RF.
Bộ điều chế Winersat WSM 360SL: Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn…..
Bộ điều chế Winersat WSM 360SL: Tín hiệu ra đạt 115dB, giúp cho việc cài đặt thiết lập hệ thống đơn giản, tín hiệu tới các tivi đẹp, rõ nét.
Bộ điều chế Winersat WSM 360SL:Tần số ra được fix cố định trước khi xuất xưởng.
Bộ điều chế Winersat WSM 360SL:Thiết bị nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.
- Điều chế/ Modulator
- Model : WSM - 360SL
- Thượng hiệu: Winersat
- Xuất xứ : Taiwan
- Tình trạng : Hàng có sẵn
Thông số kỹ thuật của sản phẩm như sau :
Features
Front Panel Control, Easy To Operate High Output Level, Low Spurious Adjacent Channel Capability PLL Synthesized Channel Control
With SAW Filter for Accurate Side Band Response and High Adjacent Rejection
Spurious Harmonics 60dB down
Low Out-Of Band Noise for Multiple Modulator Installation Video Modulation And Audio Deviation Level Adjustable Overmodulation Indicator
Sound Carrier Level Adjustable
Field Defeatable Audio Pre-emphasis for BTSC Stereo / Mono Baseband Inputs
High VSB Attenuation
Meets F.C.C Offset and Accuracy Requirement Built-in Power Supply for Easy Installation 19” EIA Rack Mountable
Specifications
RF | |
Output Frequency Range | 45 ~ 860 MHzNTSC : CH 2~4, 7~13, A-1~A-5, A~XXX, 87~135.PAL-B/G : CH |
E2~E12, S1~S41, X~Z+2, 21~69 (UHF).PAL-D/K : CH DS1~DS56, Z1~Z42, | |
DS13~DS56.PAL-D/K : CH DS1~DS56, Z1~Z42, DS13~DS56 | |
Output Level | 60dBmV Typical |
Output Level Range | 20dB continuously Adjustable |
Spurious Harmonics | 60dB below Video Carrier |
Video / Audio Carrier Ratio | -9 ~ -30dB continuously Adjustable |
Frequency Accuracy / | ± 5KHz Standard Channels, ± 3KHz |
Stability | FCC 21006 Offsets |
RF Output Return Loss | 16dB Min. |
IF | |
Output Level | 28dBmV (Video Carrier) |
Video IF Carrier | NTSC : 45.75 MHz |
Frequency | PAL-B/G : 38.9 MHzPAL-D/K : 38 MHz |
Audio IF Carrier Frequency | NTSC : 41.25 MHzPAL-B/G : 33.4 MHzPAL-D/K : 31.5 MHz |
Output Return Loss | 16dB |
Input Return Loss | 12dB |
VIDEO | |
Input Level | 1.0Vp-p for 87.5% Mod. |
Input Return Loss | 18dB |
Video S / N Ratio | 60dB |
Differential Gain | 0.2dB for 87.5% Mod. |
Differential Phase | 1° for 87.5% Mod. |
Overmodulation LED Indicator | Set @ 87.5%, Adjustable to 90% Typical |
AUDIO | |
Input Impedance | 10K Ω Unbalanced |
Input Level | 140mVp-p for ± 25KHz Dev. |
Audio Frequency | NTSC : 4.5MHz ± 1KHz above VideoPAL-B/G: 5.5MHz ± 1KHz above Video PAL-D/K: |
6.5MHz ± 1KHz above Video | |
Overmodulation LED Indicator | 25KHz ± 2KHz |
Pre-emphasis | NTSC : 75µsPAL-B/G: 50µsPAL-D/K: 50µs |
Audio Frequency Response | ± 1dB |
GENERAL | |
Power Requirement | 220V AC / 50Hz or 110V AC/60Hz90 ~ 260V AC switching 50/60Hz (optional). |
Temperature Range | 0~50 ℃ |
Rear Panel | RCA Type : Audio In |
Connectors | F-Type : Video In , RF Out, IF In, IF Out. |
Real Size of the unit | 482 (W) x 283 (D) x 44.5 (H) mm |
Measurement | 537 (W) x 325 (D) x 85 (H) mm |
Packing | 1 Set / Inner Box, Gross weight: 2.73Kg |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Hổ trợ trực tuyến
Danh mục sản phẩm
Tin tức mới
Fanpage Facebook
Liên kết website
- khuếch đại truyền hình cáp
- khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp
- bộ khuếch đại tín hiều truyền hình cáp
- bộ khuếch đại truyền hình cáp
- khuếch đại truyền hình cáp
- khuếch đại truyền hình cáp
- bộ chia truyền hình cáp
- thiết bị truyền hình cáp
- thiết bị truyền hình cáp
- Phân phối thiết bị truyền hình cáp
- chia truyền hình
- chia tín hiệu truyền hình cáp
- thiết bị chia truyền hình cáp
Thống kê
- Đang online 13
- Hôm nay 180
- Hôm qua 414
- Trong tuần 594
- Trong tháng 7,316
- Tổng cộng 905,681